Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản tình ca lều nương / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 431tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08498, PD/VV 08499
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008498-99%20-%20Ban-tinh-ca-Leu-Nuong_Le-Thi-Bich-Hong_2020.pdf
  • 2 Con người cá nhân trong văn xuôi sau 1975 / Nguyễn Thúy Hằng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08372, PD/VV 08373
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 3 Essay essentials with readings / Sarah Norton, Brian Green, Rhonda Dynes . - 6th ed. - Toronto : Nelson Education Ltd., 2015 . - 498p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03362, SDH/LT 03656
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003362%20-%20Essay-essentials-with-readings_6ed_Sarah-Norton_2015.pdf
  • 4 Essay essentials with readings / Sarah Norton, Brian Green, Rhonda Dynes . - 7th ed. - Toronto : Nelson Education Ltd., 2019 . - 508p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.042
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essay-essentials-with-readings_7ed_Rhonda-Dynes_2019.pdf
  • 5 Great Writing. Vol. 4, Great essays(CTĐT) / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 5th ed. - Mason : Cengage Learning, 2019 . - 1 volume : illustrations (colour) ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 01916, PNN 01917, SDH/LT 04028
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004028%20-%20Great-writing-4_Great-essays.pdf
  • 6 Nhiếp ảnh phê bình và tiểu luận / Lê Phức . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 577tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07510, PD/VV 07599
  • Chỉ số phân loại DDC: 770
  • 7 Những ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nam Bộ nửa sau thế kỷ XIX : Tiểu luận / Bảo Định Giang . - In lần thứ 3, có bổ sung. - H. : NXB. Văn học, 1995 . - 496 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05632, PD/VV 05633
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.84
  • 8 Những người tự đục đá Kê Cao quê hương: Tiểu luận, phê bình / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Văn học, 2018 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07416, PD/VV 07417
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 9 Sóng tiếng Tày / Y Phương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 927tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08233, PD/VV 08234
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 10 Văn chương - Tầm đón / Bùi Việt Phương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 375tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09938, PD/VV 09939
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 11 Văn học và miền núi / Lâm Tiến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08301, PD/VV 08302
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008301-02%20-%20Van-hoc-va-mien-nui_Lam-Tien_2019.pdf
  • 12 Văn học về người lính. Đời người, đời văn : Nghiên cứu phê bình. Phê bình tiểu luận / Ngô Thảo . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 774 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05588
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 13 Về một mảng văn học dân tộc / Lâm Tiến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 201tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08259, PD/VV 08260
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 14 Viết về miền yêu thương / Hoàng Kim Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 237tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09444, PD/VV 09445
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :